thất hiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thất hiếu+ adj
- undutiful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất hiếu"
- Những từ có chứa "thất hiếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ravish consecrated succedaneum succedanea fossilize spiritualization success fossilise spiritualize fossil more...
Lượt xem: 561